Thiết bị giám sát, điều khiển từ xa Thiết bị đo mực nước hồ thủy điện dùng công nghệ Encoder tuyệt đối Rơ le tốc độ Trạm đo khí tượng tự động Thiết bị đo thời tiết tự động Thiết bị đo lưu tốc FP111 Hệ thống thiết bị đo mưa tự động Thiết bị đo mưa tự động Thiết bị đo mưa tự động Cầu chì Tự rơi (FCO) CẦU CHÌ TỰ RƠI CẮT CÓ TẢI Cầu dao cách ly 1 pha căng trên dây ngoài trời CẦU DAO CÁCH LY NGOÀI TRỜI CHÉM NGANG CẦU DAO PHỤ TẢI NGOÀI TRỜI CHÉM ĐỨNG CẦU DAO PHỤ TẢI NGOÀI TRỜI CHÉM NGANG CHUỖI TREO POLYMER 24KV-36KV SỨ ĐỨNG POLYMER (PIN POSS 24KV,36KV) Tay chì tự rơi Cờ lê lực kỹ thuật số Cờ lê lực vặn kiểm tra mô men xoắn

Từ khóa
Thiết bị đo lường
Vật tư và thiết bị điện

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Đang truy cập: 2
Trong ngày: 99
Trong tuần: 391
Lượt truy cập: 573414

Sản phẩm nằm trong danh mục:
Thiết bị đo lường -> Thiết bị đo lường điện -> Thiết bị kiểm tra điện trở cách điện -> Kyoritsu

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : 0 VND

Số lượng    

Lượt xem: 318
Điện trơ cách điện (*): Accuracy is not guaranteed with setting of 250V or less
Điện áp định ức500V1000V2500V5000V10000V12000V
Giá trị đo lường lớn nhất500GΩ1TΩ2.5TΩ5TΩ35TΩ
Cấp chính xác400k - 50GΩ
±5%rdg±3dgt
(*)
800k - 100GΩ
±5%rdg±3dgt
2M - 250GΩ
±5%rdg±3dgt
4M - 500GΩ
±5%rdg±3dgt
8M - 1TΩ
±5%rdg±3dgt
50G - 500GΩ
±20%rdg
(*)
100G - 1TΩ
±20%rdg
250G - 2.5TΩ
±20%rdg
500G - 5TΩ
±20%rdg
1T - 10TΩ
±20%rdg
10T - 35TΩ
Values are displayed, but accuracy isn't guaranteed
Dòng điện ngắn mạchMax 5.0mA
Điện trở phụ đến Điện áp định mức đầu ra
0.5MΩ or more1MΩ or more2.5MΩ or more5MΩ or more20MΩ or more24MΩ or more
Điện áp đầu ra
Điện áp định mức500V1000V2500V5000V10000V12000V
Chính xác hiện màn hình±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V
Chính xác đầu ra0 - +20%0 - +10%0 - +10%0 - +10%-5 - +5%-5 - +5%
Phạm vi lựa chọn50 - 600V
(in steps of 5V)
610 - 1200V
(in steps of 10V)
1225 - 3000V
(in steps of 25V)
3050 - 6000V
(in steps of 50V)
6100 - 
10000V
(in steps of 100V)
10100 - 
12000V
(in steps of 100V)
Đo lường điện áp
Pham vi đo lường
DCV : ±30 - ±600V, ACV : 30 - 600V (50/60Hz)
Độ chính xác±2%rdg±3dgt
Đo lường dòng điện
Phạm vi đo lường5.00nA - 2.40mA (Depending on the insulation resistance)
Capacitance measurement
Phạm vi đo lường5.0nF - 50.0µF5.0nF - 1.0µF
(display range: 5.0nF - 50.0µF)
Độ chính xác±5%rdg±5dgt
General
Điện áp chịu đựngAC8770V : between line terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC6880V : between the measuring terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC2330V : between the power connector and enclosure / 5sec (50/60Hz)
Nhiệt độ hoạt động & Phạm vi độ ẩm
-10ºC - 50ºC /Relative humidity 85% or less
(when operating with an external power supply, no condensation)
0ºC - 40ºC /Relative humidity 85% or less
(when operating with battery, no condensation)
Nhiệt độ bảo quản & phạm vi độ ẩm-20ºC - 60ºC / Relative humidity 75% or less (no condensation)
Tiêu chuẩn kỹ thuậtIEC 61010-1 CAT IV 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326, IEC 60529 (IP64): with the lid closed.
Nguồn pinRechargeable Lead storage battery (12V)*
Charging time: approx. 8 hours / AC Power supply (100V - 240V, 50/60Hz)

* Continuous measuring time:
approx. 4 hours
(a load of 100MΩ at the Insulation resistance 12000V Range.)
approx. 2 hours
(Max current consumption in range while rated currents are maintained.)
Kích thước330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm *Instrument and Hard case
Trọng lượng9kg approx. (including battery) *Instrument and Hard case
Phụ kện7170 (Main cord), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), 7226A (Line probe),
7227A (Line probe with alligator clip), 8029 (Extension prod),
8212-USB-W (USB adaptor with KEW Windows (Software)),
Instruction manual
Optional7254 (Longer Line probe with alligator clip)


Điện trơ cách điện (*): Accuracy is not guaranteed with setting of 250V or less
Điện áp định ức 500V 1000V 2500V 5000V 10000V 12000V
Giá trị đo lường lớn nhất 500GΩ 1TΩ 2.5TΩ 5TΩ 35TΩ
Cấp chính xác 400k - 50GΩ
±5%rdg±3dgt
(*)
800k - 100GΩ
±5%rdg±3dgt
2M - 250GΩ
±5%rdg±3dgt
4M - 500GΩ
±5%rdg±3dgt
8M - 1TΩ
±5%rdg±3dgt
50G - 500GΩ
±20%rdg
(*)
100G - 1TΩ
±20%rdg
250G - 2.5TΩ
±20%rdg
500G - 5TΩ
±20%rdg
1T - 10TΩ
±20%rdg
10T - 35TΩ
Values are displayed, but accuracy isn't guaranteed
Dòng điện ngắn mạch Max 5.0mA
Điện trở phụ đến Điện áp định mức đầu ra
0.5MΩ or more 1MΩ or more 2.5MΩ or more 5MΩ or more 20MΩ or more 24MΩ or more
Điện áp đầu ra
Điện áp định mức 500V 1000V 2500V 5000V 10000V 12000V
Chính xác hiện màn hình ±10%±20V ±10%±20V ±10%±20V ±10%±20V ±10%±20V ±10%±20V
Chính xác đầu ra 0 - +20% 0 - +10% 0 - +10% 0 - +10% -5 - +5% -5 - +5%
Phạm vi lựa chọn 50 - 600V
(in steps of 5V)
610 - 1200V
(in steps of 10V)
1225 - 3000V
(in steps of 25V)
3050 - 6000V
(in steps of 50V)
6100 - 
10000V
(in steps of 100V)
10100 - 
12000V
(in steps of 100V)
Đo lường điện áp
Pham vi đo lường
DCV : ±30 - ±600V, ACV : 30 - 600V (50/60Hz)
Độ chính xác ±2%rdg±3dgt
Đo lường dòng điện
Phạm vi đo lường 5.00nA - 2.40mA (Depending on the insulation resistance)
Capacitance measurement
Phạm vi đo lường 5.0nF - 50.0µF 5.0nF - 1.0µF
(display range: 5.0nF - 50.0µF)
Độ chính xác ±5%rdg±5dgt
General
Điện áp chịu đựng AC8770V : between line terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC6880V : between the measuring terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC2330V : between the power connector and enclosure / 5sec (50/60Hz)
Nhiệt độ hoạt động & Phạm vi độ ẩm
-10ºC - 50ºC / Relative humidity 85% or less
(when operating with an external power supply, no condensation)
0ºC - 40ºC / Relative humidity 85% or less
(when operating with battery, no condensation)
Nhiệt độ bảo quản & phạm vi độ ẩm -20ºC - 60ºC / Relative humidity 75% or less (no condensation)
Tiêu chuẩn kỹ thuật IEC 61010-1 CAT IV 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326, IEC 60529 (IP64): with the lid closed.
Nguồn pin Rechargeable Lead storage battery (12V)*
Charging time: approx. 8 hours / AC Power supply (100V - 240V, 50/60Hz)

* Continuous measuring time:
approx. 4 hours
(a load of 100MΩ at the Insulation resistance 12000V Range.)
approx. 2 hours
(Max current consumption in range while rated currents are maintained.)
Kích thước 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm *Instrument and Hard case
Trọng lượng 9kg approx. (including battery) *Instrument and Hard case
Phụ kện 7170 (Main cord), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), 7226A (Line probe),
7227A (Line probe with alligator clip), 8029 (Extension prod),
8212-USB-W (USB adaptor with KEW Windows (Software)),
Instruction manual
Optional 7254 (Longer Line probe with alligator clip)
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 



  CÔNG TY TNHH CDE VINA 

Địa chỉ            : K139 đường Tô Hiệu, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Văn phòng      : 49 đường Trần Đăng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Hotline           :  (+84) 906 457 068/  (+84) 963 732 168

Email              :  cdevn@cdevina.com

Mã số thuế    : 0401658702

Số tài khoản : 0041000212968, Ngân hàng  thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Đà Nẵng